BẢNG GIÁ VẮC XIN TRẺ EM VÀ NGƯỜI LỚN TẠI TP HỒ CHÍ MINH
CÔNG DỤNG VẮC XIN NƯỚC SX ĐỐI TƯỢNG GIÁ
Lao BCG (lọ 10 liều) Việt Nam < 1 tuổi 30k
Viêm gan B Heberbiovac HB 1ml (Người lớn) Cuba ≥ 10 tuổi 90k
Viêm gan B Heberbiovac HB 0,5ml (Trẻ em) Cuba < 10 tuổi 70k
Viêm gan B Engerix B 20mcg/1ml (Người lớn) Bỉ ≥ 19 tuổi 155k
Viêm gan B Engerix B 10mcg/0,5ml (Trẻ em) Bỉ < 19 tuổi 95k
Viêm gan B Euvax B 10mcg/0,5ml (Trẻ em) Hàn Quốc < 16 tuổi 90k
Viêm gan B Euvax B 20mcg/1ml (Người lớn) Hàn Quốc ≥ 16 tuổi 150k
Viêm gan A Avaxim 80 Pháp 12 tháng-< 16 tuổi 470k
Viêm gan A Havax (hộp 10 lọ x 0.5 ml) Việt Nam ≥ 2 tuổi 160k
Viêm gan A và viêm gan B Twinrix Bỉ ≥ 1 tuổi 530k
Uốn ván TT Việt Nam ≥ 2 tháng 50k
Uốn ván VAT Việt Nam ≥ 2 tháng 50k
Uốn ván, Bạch hầu TD (lọ 1 liều) Việt Nam ≥ 7 tuổi 50k
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván Adacel Canada 4-64 tuổi 580k
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván Boostrix Bỉ 4-64 tuổi 680k
Bạch hầu-Ho gà- Uốn ván-Bại liệt Tetraxim Pháp 2 tháng-13 tuổi 440k
5 trong 1 Infanix-IPV+Hib Bỉ 2 tháng – 5 tuổi 850k
5 trong 1 Pentaxim Pháp Trẻ > 2 tháng 690k
6 trong 1 Hexaxim Pháp Trẻ > 2 tháng 920k
6 trong 1 Infanrix Hexa Bỉ Trẻ > 2 tháng 920k
Viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib Quimi Hib Cuba Trẻ > 2 tháng 230k
Cúm Vaxigrip Tetra Pháp ≥ 6 tháng 310k
Cúm Influvac Tetra Hà Lan ≥ 6 tháng 290k
Cúm GCFLu Hàn Quốc ≥ 36 tháng 290k
Cúm IVACFLU-S Việt Nam 18 – 60 tuổi 180k
Viêm phổi do phế cầu khuẩn Synflorix Bỉ 6 tuần-5 tuổi 890k
Viêm phổi do phế cầu khuẩn Prevenar 13 Bỉ ≥ 6 tuần 1190k
Tiêu chảy do Rotavirus Rotarix Bỉ 6 tuần – 6 tháng 740k
Tiêu chảy do Rotavirus RotaTeq Mỹ 7,5 tuần – 8 tháng 580k
Tiêu chảy do Rotavirus Rotavin Việt Nam 6 tuần – 6 tháng 390k
Tả mORCVAC Việt Nam ≥ 2 tuổi 100k
Thủy đậu Varilrix Bỉ ≥ 9 tháng 820k
Thủy đậu Varivax Mỹ ≥ 1 tuổi 790k
Thủy đậu Varicella Hàn Quốc ≥ 1 tuổi 620k
Viêm não nhật bản B JEEV 3mcg/0.5ml Ấn Độ 1 – 3 tuổi 320k
Viêm não nhật bản B JEEV 6mcg/0.5ml Ấn Độ > 3 – 49 tuổi 420k
Viêm não nhật bản B IMOJEV Pháp ≥ 9 tháng 620k
Viêm não nhật bản B Jevax 1ml Việt Nam ≥ 1 tuổi 90k
Não mô cầu B, C VA-Mengoc-BC Cuba ≥ 6 tháng 250k
Não mô cầu 4 týp A,C,Y,W Menactra Mỹ 9 tháng – 55 tuổi 1120k
Sởi MVVac Việt Nam ≥ 9 tháng 150k
Sởi-Quai bị-Rubella MMR Ấn Độ ≥ 1 tuổi 200k
Sởi-Quai bị-Rubella MMR II 0,5ml (1 liều/lọ) Mỹ ≥ 1 tuổi 210k
Thương hàn Typhim Vi Pháp > 2 tuổi 200k
VX bại liệt bOPV Việt Nam ≥ 2 tháng  
VX bại liệt Imovax Polio (IPV) Pháp ≥ 2 tháng  
Ung thư cổ tử cung Gardasil Mỹ 9 – 26 tuổi 1590k
Ung thư cổ tử cung Gardasil 9 Mỹ 9 – 26 tuổi 2790k
Dại Abhayrab Ấn Độ   210k
Dại Indirab Ấn Độ   200k
Dại Verorab Pháp   300k
Dại Speeda China   250k
Huyết thanh kháng dại SAR Việt Nam   450k
Huyết thanh kháng Uốn ván SAT Việt Nam   60k
Huyết thanh viêm gan B Hepabig Inj Hàn Quốc   750k
Huyết thanh viêm gan B ImmunoHBs Italia   1850k
         

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

THIẾT BỊ Y TẾ

75.000 
95.000 125.000 

Nạng Gỗ

Đã bán: 0

105.000 
140.000 
35.000 
60.000 

Bếp Hơ Sau Sinh

Đã bán: 0

190.000 
190.000 
130.000 290.000 
600.000 
100.000 
220.000 400.000 

Túi Y Tế

Đã bán: 0

95.000 
8.000 

MẸ VÀ BÉ

162.000